Đọc nhanh: 移动平均线指标 (di động bình quân tuyến chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính).
移动平均线指标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính)
moving average index (used in financial analysis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动平均线指标
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
均›
平›
指›
标›
移›
线›