环境影响评估(环评) Huánjìng yǐngxiǎng pínggū (huánpíng)
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn cảnh ảnh hưởng bình cổ hoàn bình】

Đọc nhanh: 环境影响评估环评) (hoàn cảnh ảnh hưởng bình cổ hoàn bình). Ý nghĩa là: đánh giá tác động môi trường.

Ý Nghĩa của "环境影响评估(环评)" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环境影响评估(环评) khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá tác động môi trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境影响评估(环评)

  • volume volume

    - 说黑道白 shuōhēidàobái ( 任意 rènyì 评论 pínglùn )

    - nói trắng nói đen.

  • volume volume

    - gǎi 本子 běnzi 评改 pínggǎi 作业 zuòyè

    - sửa vở bài tập

  • volume volume

    - 碳循环 tànxúnhuán 影响 yǐngxiǎng 环境 huánjìng

    - Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.

  • volume volume

    - 环境影响 huánjìngyǐngxiǎng 孩子 háizi de 成长 chéngzhǎng

    - Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.

  • volume volume

    - 血液循环 xuèyèxúnhuán 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng duì rén yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Môi trường có sự ảnh hưởng rất lớn đến con người.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 直接 zhíjiē 影响 yǐngxiǎng rén de 健康 jiànkāng

    - Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.

  • - 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 负责 fùzé 评估 pínggū 改善 gǎishàn 公司 gōngsī de 环境影响 huánjìngyǐngxiǎng

    - Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao