Đọc nhanh: 环评报告 (hoàn bình báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo đánh giá tác động môi trường.
环评报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo đánh giá tác động môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环评报告
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 报告 见 批评 过 了
- Báo cáo đã bị phê bình.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 他 在 报告 中 撮 取 了 关键点
- Anh ấy đã chọn lọc các điểm quan trọng trong báo cáo.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
报›
环›
评›