Đọc nhanh: 环境影响 (hoàn cảnh ảnh hưởng). Ý nghĩa là: tác động môi trường.
环境影响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác động môi trường
environmental impact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境影响
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 环境影响 孩子 的 成长
- Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 环境 对 人 有 很大 的 影响
- Môi trường có sự ảnh hưởng rất lớn đến con người.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
境›
影›
环›