Đọc nhanh: 环境影响评估 (hoàn cảnh ảnh hưởng bình cổ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 環評 | 环评, đánh giá tác động môi trường ĐTM.
环境影响评估 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 環評 | 环评
abbr. to 環評|环评
✪ 2. đánh giá tác động môi trường ĐTM
environmental impact assessment EIA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境影响评估
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 环境影响 孩子 的 成长
- Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 环境 对 人 有 很大 的 影响
- Môi trường có sự ảnh hưởng rất lớn đến con người.
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
响›
境›
影›
环›
评›