王朝 wángcháo
volume volume

Từ hán việt: 【vương triều】

Đọc nhanh: 王朝 (vương triều). Ý nghĩa là: vương triều; triều đại; triều đình. Ví dụ : - 封建王朝 triều đại phong kiến

Ý Nghĩa của "王朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vương triều; triều đại; triều đình

朝代或朝廷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 封建王朝 fēngjiànwángcháo

    - triều đại phong kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王朝

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 封建王朝 fēngjiànwángcháo

    - triều đại phong kiến

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 衰朽 shuāixiǔ de 王朝 wángcháo

    - vương triều suy sụp.

  • volume volume

    - 王莽 wángmǎng 建朝名 jiàncháomíng xīn

    - Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.

  • volume volume

    - 王朝 wángcháo 最终 zuìzhōng 灭亡 mièwáng

    - Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.

  • volume volume

    - 君王 jūnwáng 其入 qírù cháo 为官 wèiguān

    - Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.

  • volume volume

    - qín 王朝 wángcháo 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao