Đọc nhanh: 王朝 (vương triều). Ý nghĩa là: vương triều; triều đại; triều đình. Ví dụ : - 封建王朝 triều đại phong kiến
王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vương triều; triều đại; triều đình
朝代或朝廷
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
王›