Đọc nhanh: 夏王朝 (hạ vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Hạ, chưa được xác nhận nhưng được đặt ở c. Năm 2070-c. 1600 trước công nguyên.
夏王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Hạ, chưa được xác nhận nhưng được đặt ở c. Năm 2070-c. 1600 trước công nguyên
Xia dynasty, unconfirmed but placed at c. 2070-c. 1600 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 有夏是 一个 古代 的 朝代
- Nhà Hữu Hạ là một triều đại cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
朝›
王›