周王朝 zhōu wángcháo
volume volume

Từ hán việt: 【chu vương triều】

Đọc nhanh: 周王朝 (chu vương triều). Ý nghĩa là: triều đại nhà Chu từ năm 1027 trước Công nguyên.

Ý Nghĩa của "周王朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều đại nhà Chu từ năm 1027 trước Công nguyên

the Zhou dynasty from 1027 BC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周王朝

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 蜀地 shǔdì hěn 繁荣 fánróng

    - Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,

  • volume volume

    - 封建王朝 fēngjiànwángcháo

    - triều đại phong kiến

  • volume volume

    - 君王 jūnwáng 其入 qírù cháo 为官 wèiguān

    - Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.

  • volume volume

    - qín 王朝 wángcháo 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.

  • volume volume

    - 卫曾 wèicéng shì 周朝 zhōucháo 强国 qiángguó

    - Nước Vệ từng là một nước mạnh thời nhà Chu.

  • volume volume

    - 曹国于 cáoguóyú 周朝 zhōucháo 存在 cúnzài 许久 xǔjiǔ

    - Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.

  • volume volume

    - 晋是 jìnshì 古老 gǔlǎo de 周朝 zhōucháo 国名 guómíng

    - Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 召国以 zhàoguóyǐ 礼乐 lǐyuè 闻名 wénmíng

    - Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao