萨非王朝 sà fēi wángcháo
volume volume

Từ hán việt: 【tát phi vương triều】

Đọc nhanh: 萨非王朝 (tát phi vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722.

Ý Nghĩa của "萨非王朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萨非王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722

Persian Safavid Dynasty 1501-1722

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨非王朝

  • volume volume

    - 封建王朝 fēngjiànwángcháo

    - triều đại phong kiến

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 王莽 wángmǎng 建朝名 jiàncháomíng xīn

    - Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.

  • volume volume

    - 君王 jūnwáng 其入 qírù cháo 为官 wèiguān

    - Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.

  • volume volume

    - 王府 wángfǔ de 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Thầy Vương rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng zài 公司 gōngsī 非常 fēicháng 能干 nénggàn

    - Tiểu Vương rất giỏi trong công ty.

  • volume volume

    - 王母 wángmǔ de 手艺 shǒuyì 非常 fēicháng hǎo

    - Bà nội có tay nghề rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao