Đọc nhanh: 皇家 (hoàng gia). Ý nghĩa là: hoàng thất; hoàng gia; họ hàng nhà vua. Ví dụ : - 联络我们在加拿大皇家骑警里的人 Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.. - 那是英国皇家海军天马号的饰纹 Đó là đỉnh của HMS Pegasus.. - 它可是皇家海军的旗舰号 Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
皇家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng thất; hoàng gia; họ hàng nhà vua
皇室
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 皇家 有 苑囿
- Hoàng gia có vườn.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
皇›