Đọc nhanh: 高丽王朝 (cao lệ vương triều). Ý nghĩa là: Triều đại Goryeo của Hàn Quốc, 918-1392.
高丽王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều đại Goryeo của Hàn Quốc, 918-1392
Korean Goryeo Dynasty, 918-1392
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽王朝
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 嘴 都 说破 了 , 老王 高低 不 答应
- nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
朝›
王›
高›