Đọc nhanh: 皇朝 (hoàng triều). Ý nghĩa là: vương triều; triều đình (phong kiến); hoàng triều.
皇朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vương triều; triều đình (phong kiến); hoàng triều
封建王朝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇朝
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 这个 皇朝 统治 了 数百年
- Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 明朝 有 几个 皇上 ?
- Thời nhà Minh có bao nhiêu vị hoàng đế?
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
皇›