Đọc nhanh: 王君如 (vương quân như). Ý nghĩa là: Cyndi Wang (1982-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan.
王君如 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cyndi Wang (1982-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan
Cyndi Wang (1982-), Taiwanese singer and actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王君如
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 王府 的 花园 四季如春
- Hoa viên trong vương phủ quanh năm như mùa xuân.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 她 最 喜欢 《 如意郎君 》
- Một người chồng lý tưởng nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
如›
王›