王励勤 wánglìqín
volume volume

Từ hán việt: 【vương lệ cần】

Đọc nhanh: 王励勤 (vương lệ cần). Ý nghĩa là: Wang Liqin (1978-), cựu vận động viên bóng bàn CHND Trung Hoa, từng đoạt huy chương Olympic.

Ý Nghĩa của "王励勤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王励勤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wang Liqin (1978-), cựu vận động viên bóng bàn CHND Trung Hoa, từng đoạt huy chương Olympic

Wang Liqin (1978-), former PRC table tennis player, Olympic medalist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王励勤

  • volume volume

    - 发兵 fābīng 勤王 qínwáng

    - xuất binh cứu giúp triều đình.

  • volume volume

    - qín 王之师 wángzhīshī

    - binh lính cứu giúp triều đình.

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 人事部门 rénshìbùmén de 经理 jīnglǐ shì 王先生 wángxiānsheng

    - Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 奖励 jiǎnglì le 勤奋 qínfèn de 员工 yuángōng

    - Công ty đã thưởng cho nhân viên chăm chỉ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 鼓励 gǔlì 我们 wǒmen yào 勤奋学习 qínfènxuéxí

    - Thầy cô động viên chúng tôi phải chăm chỉ học hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao