狼号鬼哭 láng hào guǐkū
volume volume

Từ hán việt: 【lang hiệu quỷ khốc】

Đọc nhanh: 狼号鬼哭 (lang hiệu quỷ khốc). Ý nghĩa là: (văn học) sói tru, quỷ rên rỉ (thành ngữ); tiếng hét thảm hại.

Ý Nghĩa của "狼号鬼哭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼号鬼哭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) sói tru, quỷ rên rỉ (thành ngữ); tiếng hét thảm hại

lit. wolves howling, devils groaning (idiom); pathetic screams

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼号鬼哭

  • volume volume

    - 号啕大哭 háotáodàkū

    - gào khóc

  • volume volume

    - 号啕 háotáo 痛哭 tòngkū

    - kêu khóc thảm thiết

  • volume volume

    - 号哭 hàokū 不止 bùzhǐ

    - gào khóc không dứt

  • volume volume

    - 为了 wèile ràng 孩子 háizi 不哭 bùkū 不断 bùduàn duì 孩子 háizi 做鬼脸 zuòguǐliǎn

    - Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.

  • volume volume

    - 挑战者 tiǎozhànzhě hào 航天飞机 hángtiānfēijī 爆炸 bàozhà shí méi

    - Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 一面 yímiàn 号叫 háojiào zhe

    - cô ấy vừa khóc vừa gào.

  • volume volume

    - 绝望 juéwàng zhōng 不停 bùtíng 号哭 hàokū

    - Cô ấy không ngừng gào khóc trong tuyệt vọng.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 打死 dǎsǐ le 不少 bùshǎo láng 享有 xiǎngyǒu 模范 mófàn 猎手 lièshǒu de 称号 chēnghào

    - Do đã giết chết nhiều con sói, anh ta được gọi là "Người săn mẫu mực".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao