Đọc nhanh: 太原茶 (thái nguyên trà). Ý nghĩa là: chè Thái.
太原茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè Thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太原茶
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 这碗 茶 太 酽 了
- chén trà này đặc quá.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 这杯 茶太热 了
- Cốc trà này nóng quá.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
太›
茶›