Đọc nhanh: 独脚 (độc cước). Ý nghĩa là: độc cước.
独脚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独脚
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
脚›