Đọc nhanh: 独立钻石 (độc lập toản thạch). Ý nghĩa là: solitaire (câu đố).
独立钻石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. solitaire (câu đố)
solitaire (puzzle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立钻石
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
- 他 能够 独立 工作 了
- Anh ấy có thể làm việc độc lập.
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
石›
立›
钻›