Đọc nhanh: 独立选民 (độc lập tuyến dân). Ý nghĩa là: cử tri độc lập.
独立选民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cử tri độc lập
independent voter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立选民
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 民俗 研究室 已经 独立 出去 了 , 现在 叫 民俗 研究所
- phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 他 能够 独立 工作 了
- Anh ấy có thể làm việc độc lập.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
独›
立›
选›