Đọc nhanh: 狗黑不变白 (cẩu hắc bất biến bạch). Ý nghĩa là: chó đen giữ mực.
狗黑不变白 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó đen giữ mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗黑不变白
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 黑白不分
- không phân đen trắng.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 我们 绝不能 混淆黑白
- Chúng ta không thể đảo lộn trắng đen.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
变›
狗›
白›
黑›