Từ 不外> có ý nghĩa là:
✪ Nhưng>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不外>
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
外›