Đọc nhanh: 狗改不了吃屎 (cẩu cải bất liễu cật hi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) những thói quen xấu khó thay đổi, (văn học) một con chó không thể ngăn mình ăn cứt (thành ngữ).
狗改不了吃屎 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) những thói quen xấu khó thay đổi
fig. bad habits are hard to change
✪ 2. (văn học) một con chó không thể ngăn mình ăn cứt (thành ngữ)
lit. a dog can't stop himself from eating shit (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗改不了吃屎
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 小狗 生病 了 , 总是 不 吃饭
- Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 不用 谢谢 , 我 已经 吃 过 了
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
了›
吃›
屎›
改›
狗›