狗吃屎 gǒuchīshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu cật hi】

Đọc nhanh: 狗吃屎 (cẩu cật hi). Ý nghĩa là: ngã gục; ngã sấp; chụp ếch (lời chế nhạo). Ví dụ : - 摔了个狗吃屎 ngã sấp xuống; chụp ếch.

Ý Nghĩa của "狗吃屎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗吃屎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngã gục; ngã sấp; chụp ếch (lời chế nhạo)

身体向前跌倒的姿势 (含嘲笑意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗吃屎

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo gǒu chī tài duō 变胖 biànpàng le

    - Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.

  • volume volume

    - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

  • volume volume

    - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 生病 shēngbìng le 总是 zǒngshì 吃饭 chīfàn

    - Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.

  • volume volume

    - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí zhǐ gǒu 偷吃 tōuchī le

    - Cô ấy nghi ngờ con chó đó đã ăn trộm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao