犷悍 guǎng hàn
volume volume

Từ hán việt: 【quánh hãn】

Đọc nhanh: 犷悍 (quánh hãn). Ý nghĩa là: thô lỗ; hung hãn.

Ý Nghĩa của "犷悍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犷悍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô lỗ; hung hãn

粗野强悍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犷悍

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • volume

    - 粗犷 cūguǎng

    - thô lỗ; thô kệch

  • volume volume

    - 悍然 hànrán 撕毁 sīhuǐ 协议 xiéyì

    - ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • volume volume

    - 犷悍 guǎnghàn

    - thô lỗ; hung hãn

  • volume volume

    - 悍然不顾 hànránbùgù

    - coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.

  • volume volume

    - cái 哼歌 hēnggē 悍马 hànmǎ ne

    - Tôi không phải là một người hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Guǎng
    • Âm hán việt: Quánh , Quảng
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHI (大竹戈)
    • Bảng mã:U+72B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp