guǎng
volume volume

Từ hán việt: 【quánh.quảng】

Đọc nhanh: (quánh.quảng). Ý nghĩa là: thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã. Ví dụ : - 粗犷 thô lỗ; thô kệch. - 犷悍 thô lỗ; hung hãn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã

粗野

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粗犷 cūguǎng

    - thô lỗ; thô kệch

  • volume volume

    - 犷悍 guǎnghàn

    - thô lỗ; hung hãn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 画画 huàhuà 笔锋 bǐfēng 粗犷 cūguǎng 凌厉 línglì

    - Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.

  • volume

    - 粗犷 cūguǎng

    - thô lỗ; thô kệch

  • volume volume

    - 犷悍 guǎnghàn

    - thô lỗ; hung hãn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Guǎng
    • Âm hán việt: Quánh , Quảng
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHI (大竹戈)
    • Bảng mã:U+72B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp