hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn】

Đọc nhanh: (hãn). Ý nghĩa là: dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm, hung hãn; dữ dằn; man rợ. Ví dụ : - 强悍 dũng mãnh. - 一员悍将 viên tướng dũng mãnh. - 凶悍 hung hãn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm

勇猛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强悍 qiánghàn

    - dũng mãnh

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 悍将 hànjiàng

    - viên tướng dũng mãnh

✪ 2. hung hãn; dữ dằn; man rợ

凶狠;蛮横

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 悍将 hànjiàng

    - viên tướng dũng mãnh

  • volume volume

    - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

  • volume volume

    - piào hàn ( 轻捷 qīngjié 勇猛 yǒngměng )

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 刁悍 diāohàn

    - tính tình gian giảo

  • volume volume

    - 强悍 qiánghàn

    - dũng mãnh

  • volume volume

    - 剽悍 piāohàn

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • volume volume

    - 悍然不顾 hànránbùgù

    - coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình