Đọc nhanh: 悍 (hãn). Ý nghĩa là: dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm, hung hãn; dữ dằn; man rợ. Ví dụ : - 强悍 dũng mãnh. - 一员悍将 viên tướng dũng mãnh. - 凶悍 hung hãn
悍 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm
勇猛
- 强悍
- dũng mãnh
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
✪ 2. hung hãn; dữ dằn; man rợ
凶狠;蛮横
- 凶悍
- hung hãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悍
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 凶悍
- hung hãn
- 僄 悍 ( 轻捷 勇猛 )
- nhanh nhẹn dũng cảm.
- 性情 刁悍
- tính tình gian giảo
- 强悍
- dũng mãnh
- 剽悍
- nhanh nhẹn dũng cảm.
- 悍然不顾
- coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悍›