Đọc nhanh: 逛荡 (cuống đãng). Ý nghĩa là: dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi rong (mang nghĩa xấu); chơi lông bông.
逛荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi rong (mang nghĩa xấu); chơi lông bông
闲逛;游荡 (含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逛荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
- 孩子 们 喜欢 在 公园 里 逛荡
- Bọn trẻ thích rong chơi trong công viên.
- 他 独自 在 街上 逛逛
- Anh ấy đi dạo một mình trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
逛›