Các biến thể (Dị thể) của 犷
-
Phồn thể
獷
-
Cách viết khác
𤣊
Ý nghĩa của từ 犷 theo âm hán việt
犷 là gì? 犷 (Quánh, Quảng). Bộ Khuyển 犬 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフノ丶一ノ). Từ ghép với 犷 : 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chất phác, tục tằn, thô kệch
- 2. hung ác, hung hãn
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Hung ác, hung hãn
- 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư).
Từ ghép với 犷