Đọc nhanh: 特遣舰队 (đặc khiển hạm đội). Ý nghĩa là: hạm đội đặc phái (Quân đội và vũ khí).
特遣舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạm đội đặc phái (Quân đội và vũ khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特遣舰队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 调遣 部队
- điều phái bộ đội
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
舰›
遣›
队›