旅团 lǚ tuán
volume volume

Từ hán việt: 【lữ đoàn】

Đọc nhanh: 旅团 (lữ đoàn). Ý nghĩa là: lữ đoàn (Quân đội và vũ khí).

Ý Nghĩa của "旅团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lữ đoàn (Quân đội và vũ khí)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅团

  • volume volume

    - 旅行团 lǚxíngtuán 导游 dǎoyóu

    - hướng dẫn viên đoàn du lịch

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 旅游 lǚyóu 团队 tuánduì

    - tổ chức đoàn du lịch

  • volume volume

    - 旅行团 lǚxíngtuán 领导 lǐngdǎo

    - trưởng đoàn du lịch

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - nín xiǎng 参加 cānjiā 包团 bāotuán 旅行 lǚxíng 还是 háishì 独自一人 dúzìyīrén 旅行 lǚxíng

    - Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 有没有 yǒuméiyǒu 滑雪 huáxuě 旅行团 lǚxíngtuán

    - Bạn có tour trượt tuyết?

  • volume volume

    - shì gēn 一个 yígè 旅游团 lǚyóutuán de

    - Tôi đã đi với một nhóm du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao