Đọc nhanh: 旅团 (lữ đoàn). Ý nghĩa là: lữ đoàn (Quân đội và vũ khí).
旅团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lữ đoàn (Quân đội và vũ khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅团
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
旅›