Đọc nhanh: 训练舰队 (huấn luyện hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội huấn luyện.
训练舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạm đội huấn luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训练舰队
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 队列训练
- huấn luyện đội ngũ
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 他 每天 都 努力 地 训练
- Anh ấy tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
练›
舰›
训›
队›