Đọc nhanh: 特立尼达和托巴哥 (đặc lập ni đạt hoà thác ba ca). Ý nghĩa là: Tri-ni-đát và Tô-ba-gô; Trinidad and Tobago.
特立尼达和托巴哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tri-ni-đát và Tô-ba-gô; Trinidad and Tobago
特立尼达和托巴哥西印度群岛东南部的一个国家,位于委内瑞拉东北部的大西洋上它由特立尼达和托巴哥组成,1962年该国取得独立特立尼达岛上的西班牙港是国家的 首都人口1,104,209 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特立尼达和托巴哥
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
哥›
尼›
巴›
托›
特›
立›
达›