Đọc nhanh: 巴哥犬 (ba ca khuyển). Ý nghĩa là: pug (giống chó).
巴哥犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pug (giống chó)
pug (breed of dog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴哥犬
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
巴›
犬›