Đọc nhanh: 特立尼达 (đặc lập ni đạt). Ý nghĩa là: Trinidad.
特立尼达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trinidad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特立尼达
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
特›
立›
达›