Đọc nhanh: 特立尼达和多巴哥 (đặc lập ni đạt hoà đa ba ca). Ý nghĩa là: Trinidad và Tobago.
特立尼达和多巴哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trinidad và Tobago
能源产品产值约占国民生产总值的40%左右,能源出口约占出口总收入的80%,是加勒比地区重要的石油输出国。加工制造业门类较齐全。建筑业、旅游业、金融保险业等行业发展较快。特多已同中国、加拿大、法国、英国、美国等国签署了双边投资协定,与中国、加拿大、丹麦、德国、法国、意大利、挪威、瑞典、瑞士、美国等国签署了避免双重征税协定,以吸引更多外来直接投资。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特立尼达和多巴哥
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 他 和 张 先生 同事 十多年 了
- Anh ấy và ông Trương đã làm việc cùng nhau hơn mười năm.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
哥›
多›
尼›
巴›
特›
立›
达›