Đọc nhanh: 特种警察 (đặc chủng cảnh sát). Ý nghĩa là: SWAT (Vũ khí và Chiến thuật Đặc biệt), cảnh sát chống bạo động.
特种警察 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SWAT (Vũ khí và Chiến thuật Đặc biệt)
SWAT (Special Weapons And Tactics)
✪ 2. cảnh sát chống bạo động
riot police
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种警察
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他 的 身份 是 警察
- Thân phận của anh ấy là cảnh sát.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 在 警察所 工作
- Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
特›
种›
警›