Đọc nhanh: 特殊护理 (đặc thù hộ lí). Ý nghĩa là: điều dưỡng chuyên sâu, chăm sóc đặc biệt.
特殊护理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều dưỡng chuyên sâu
intensive nursing
✪ 2. chăm sóc đặc biệt
special care
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊护理
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 你 的 猫 有 什么 特殊 标记 吗 ?
- Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 她 常常 做 头发 护理
- Cô ấy thường xuyên chăm sóc tóc.
- 在 特定 的 历史 时期 内 可以 用 这 一 办法 处理
- Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
殊›
特›
理›