Đọc nhanh: 护理学 (hộ lí học). Ý nghĩa là: Điều dưỡng.
护理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护理学
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
护›
理›