Đọc nhanh: 独树一格 (độc thụ nhất các). Ý nghĩa là: để có một phong cách độc đáo của riêng mình (thành ngữ).
独树一格 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để có một phong cách độc đáo của riêng mình (thành ngữ)
to have a unique style of one's own (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独树一格
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 独树一帜
- riêng một ngọn cờ; biệt lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
树›
格›
独›