Đọc nhanh: 特艺彩色 (đặc nghệ thải sắc). Ý nghĩa là: Màu kỹ thuật.
特艺彩色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu kỹ thuật
Technicolor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特艺彩色
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 增色添彩
- thêm vinh dự; thêm màu sắc rực rỡ.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
特›
色›
艺›