Đọc nhanh: 特殊减税 (đặc thù giảm thuế). Ý nghĩa là: Giảm thuế đặc biệt.
特殊减税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giảm thuế đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊减税
- 寻找 特殊 符标
- Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
- 总统 上个星期 否决 了 减税 法案
- Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.
- 所有 的 花都 有 自己 特殊 的 馥
- Tất cả các loài hoa đều có mùi thơm đặc trưng riêng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
殊›
特›
税›