特快 tèkuài
volume volume

Từ hán việt: 【đặc khoái】

Đọc nhanh: 特快 (đặc khoái). Ý nghĩa là: tốc hành; nhanh; đặc biệt nhanh, xe tốc hành. Ví dụ : - 特快列车 xe tốc hành. - 特快邮件。 Bưu kiện chuyển phát nhanh.. - 开办长途电话特快业务。 mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.

Ý Nghĩa của "特快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

✪ 1. tốc hành; nhanh; đặc biệt nhanh

速度特别快的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特快 tèkuài 列车 lièchē

    - xe tốc hành

  • volume volume

    - 特快 tèkuài 邮件 yóujiàn

    - Bưu kiện chuyển phát nhanh.

  • volume volume

    - 开办 kāibàn 长途电话 chángtúdiànhuà 特快 tèkuài 业务 yèwù

    - mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. xe tốc hành

特别快车的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特快

  • volume volume

    - zǒu 兰开斯特 lánkāisītè 比较 bǐjiào kuài

    - Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.

  • volume volume

    - 特快 tèkuài 列车 lièchē

    - xe tốc hành

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān de 特点 tèdiǎn 就是 jiùshì kuài

    - Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.

  • volume volume

    - 本来 běnlái jiù 聪明 cōngming 加以 jiāyǐ 特别 tèbié 用功 yònggōng 所以 suǒyǐ 进步 jìnbù 很快 hěnkuài

    - anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.

  • volume volume

    - 特快 tèkuài 邮件 yóujiàn

    - Bưu kiện chuyển phát nhanh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 很快 hěnkuài shì de 特点 tèdiǎn

    - Đặc điểm của anh ấy là nói rất nhanh.

  • - zài 这个 zhègè 特别 tèbié de 日子 rìzi zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè

    - Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  • - 每次 měicì 一起 yìqǐ xiào dōu huì 觉得 juéde 特别 tèbié 快乐 kuàilè

    - Mỗi lần cười cùng em, anh luôn cảm thấy vô cùng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao