Đọc nhanh: 特快列车 (đặc khoái liệt xa). Ý nghĩa là: Tầu tốc hành.
特快列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầu tốc hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特快列车
- 特快 列车
- xe tốc hành
- 这列 火车 很快
- Chuyến tàu này rất nhanh.
- 列车 准时 到 站
- Tàu vào ga đúng giờ.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 特别快车
- chuyến tàu tốc hành đặc biệt
- 他们 在 列车 上 聊天
- Họ đang trò chuyện trên tàu.
- 你 的 车 最快 能 开 多少 迈
- Xe của bạn có thể chạy nhanh nhất bao nhiêu dặm một giờ?
- 你 快 走 , 或者 还 赶得上 车
- Anh đi nhanh lên, có lẽ kịp chuyến xe đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
快›
特›
车›