特快列车 tèkuài lièchē
volume volume

Từ hán việt: 【đặc khoái liệt xa】

Đọc nhanh: 特快列车 (đặc khoái liệt xa). Ý nghĩa là: Tầu tốc hành.

Ý Nghĩa của "特快列车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

特快列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tầu tốc hành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特快列车

  • volume volume

    - 特快 tèkuài 列车 lièchē

    - xe tốc hành

  • volume volume

    - 这列 zhèliè 火车 huǒchē 很快 hěnkuài

    - Chuyến tàu này rất nhanh.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 准时 zhǔnshí dào zhàn

    - Tàu vào ga đúng giờ.

  • volume volume

    - zhè 列车 lièchē 速度 sùdù 极快 jíkuài

    - Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.

  • volume volume

    - 特别快车 tèbiékuàichē

    - chuyến tàu tốc hành đặc biệt

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 列车 lièchē shàng 聊天 liáotiān

    - Họ đang trò chuyện trên tàu.

  • volume volume

    - de chē 最快 zuìkuài néng kāi 多少 duōshǎo mài

    - Xe của bạn có thể chạy nhanh nhất bao nhiêu dặm một giờ?

  • volume volume

    - kuài zǒu 或者 huòzhě hái 赶得上 gǎnděishàng chē

    - Anh đi nhanh lên, có lẽ kịp chuyến xe đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao