特别快乐 tèbié kuàilè
volume volume

Từ hán việt: 【đặc biệt khoái lạc】

Đọc nhanh: 特别快乐 (đặc biệt khoái lạc). Ý nghĩa là: Vô cùng vui sướng.

Ý Nghĩa của "特别快乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特别快乐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vô cùng vui sướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别快乐

  • volume volume

    - 特别快车 tèbiékuàichē

    - chuyến tàu tốc hành đặc biệt

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè 特别 tèbié 感冒 gǎnmào

    - Cô ấy rất hứng thú với âm nhạc

  • volume volume

    - 本来 běnlái jiù 聪明 cōngming 加以 jiāyǐ 特别 tèbié 用功 yònggōng 所以 suǒyǐ 进步 jìnbù 很快 hěnkuài

    - anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乐器 yuèqì hěn 特别 tèbié

    - Loại nhạc cụ này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè

    - Anh ấy rất thích âm nhạc thịnh hành.

  • - zài 这个 zhègè 特别 tèbié de 日子 rìzi zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè

    - Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  • - 每次 měicì 一起 yìqǐ xiào dōu huì 觉得 juéde 特别 tèbié 快乐 kuàilè

    - Mỗi lần cười cùng em, anh luôn cảm thấy vô cùng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao