新婚愉快 xīnhūn yú kuài
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 新婚愉快 Ý nghĩa là: Chúc mừng hạnh phúc mới. Ví dụ : - 新婚愉快白头偕老。 Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.. - 祝你新婚愉快爱情长久。 Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.

Ý Nghĩa của "新婚愉快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新婚愉快 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc mừng hạnh phúc mới

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新婚 xīnhūn 愉快 yúkuài 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.

  • volume volume

    - zhù 新婚 xīnhūn 愉快 yúkuài 爱情 àiqíng 长久 chángjiǔ

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新婚愉快

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 熟悉 shúxī le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.

  • volume

    - 很快 hěnkuài 适应 shìyìng le xīn 工作 gōngzuò

    - Anh nhanh chóng thích nghi với công việc mới.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 永远 yǒngyuǎn 幸福 xìngfú

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.

  • - 新婚 xīnhūn 愉快 yúkuài 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 愉快 yúkuài 爱情 àiqíng 长久 chángjiǔ

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu , Yú
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POMN (心人一弓)
    • Bảng mã:U+6109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao