Đọc nhanh: 新婚愉快 Ý nghĩa là: Chúc mừng hạnh phúc mới. Ví dụ : - 新婚愉快,白头偕老。 Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.. - 祝你新婚愉快,爱情长久。 Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.
新婚愉快 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc mừng hạnh phúc mới
- 新婚 愉快 , 白头偕老
- Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.
- 祝 你 新婚 愉快 , 爱情 长久
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新婚愉快
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 很快 熟悉 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.
- 他 很快 适应 了 新 工作
- Anh nhanh chóng thích nghi với công việc mới.
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 新婚 愉快 , 白头偕老
- Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.
- 祝 你 新婚 愉快 , 爱情 长久
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
快›
愉›
新›