Đọc nhanh: 特快专递 (đặc khoái chuyên đệ). Ý nghĩa là: chuyển phát nhanh.
特快专递 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển phát nhanh
express mail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特快专递
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 猜猜看 谁 又 收到 了 特别 专递
- Đoán xem hôm nay ai nhận được giao hàng đặc biệt khác.
- 他 把 东西 快递 过去
- Anh ấy đã giao đồ.
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 她 叫 了 一个 快递 送书
- Cô ấy gọi một dịch vụ chuyển phát để gửi sách.
- 小明 把 礼物 快 递给 朋友
- Tiểu Minh chuyển phát nhanh quà cho bạn bè.
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
快›
特›
递›