特大 tèdà
volume volume

Từ hán việt: 【đặc đại】

Đọc nhanh: 特大 (đặc đại). Ý nghĩa là: rất lớn. Ví dụ : - 有三个鸡蛋很明显不是特大号的 Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.

Ý Nghĩa của "特大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

特大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất lớn

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 三个 sāngè 鸡蛋 jīdàn hěn 明显 míngxiǎn 不是 búshì 特大号 tèdàhào de

    - Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特大

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 大书特书 dàshūtèshū

    - viết nhiều

  • volume volume

    - 今特来 jīntèlái 大人 dàrén 知晓 zhīxiǎo

    - Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • volume volume

    - 大吃特 dàchītè chī

    - ăn nhiều

  • volume volume

    - 四川 sìchuān de 表妹 biǎomèi 带来 dàilái le 许多 xǔduō 家乡 jiāxiāng de 特产 tèchǎn ràng 大饱口福 dàbǎokǒufú

    - Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích

  • volume volume

    - yǒu 三个 sāngè 鸡蛋 jīdàn hěn 明显 míngxiǎn 不是 búshì 特大号 tèdàhào de

    - Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.

  • volume volume

    - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao