Đọc nhanh: 实验室用特制家具 (thực nghiệm thất dụng đặc chế gia cụ). Ý nghĩa là: Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm.
实验室用特制家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室用特制家具
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
制›
实›
室›
家›
特›
用›
验›