Đọc nhanh: 特别纯米酒 (đặc biệt thuần mễ tửu). Ý nghĩa là: rượu Sake Tokubetsu Junmai.
特别纯米酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Sake Tokubetsu Junmai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别纯米酒
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
特›
米›
纯›
酒›