Đọc nhanh: 特别本酿造 (đặc biệt bổn nhưỡng tạo). Ý nghĩa là: rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Junmai là loại rượu đặc sắc trong dòng rượu Junmaishu ..
特别本酿造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Junmai là loại rượu đặc sắc trong dòng rượu Junmaishu .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别本酿造
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这 本书 的 数量 特别 少
- Số lượng của cuốn sách này rất ít.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
本›
特›
造›
酿›